0 20 min 3 ngày

Bóng đá, cũng như bất cứ địa hạt nào của cuộc sống, không thể tránh khỏi quy luật sóng sau đè sóng trước. Những kỷ lục mới, những ngôi sao mới năm nào cũng xuất hiện. Nhưng có phải vì thế mà chúng ta được quên đi những ký ức đẹp đẽ và những người hùng đặc biệt từng đặt những viên gạch đầu tiên cho môn thể thao vua?

 

Cột mốc lịch sử của Haaland 

Bàn thắng của Erling Haaland vào lưới Napoli hôm 18/9 không chỉ giúp mở tỷ số cho Man City tại trận đấu thuộc vòng phân hạng Champions League 2025/26, mà còn đánh dấu một cột mốc lịch sử khó quên với cá nhân tiền đạo người Na Uy và cả giải đấu danh giá nhất châu Âu.

h1

Trước hết, đó là pha lập công thứ 50 của Haaland ở Champions League, giúp anh trở thành cầu thủ thứ 10 trong lịch sử cán mốc này.

Thứ hai, Haaland đạt được thành tích này chỉ sau 49 trận, con số ít nhất để ghi được 50 bàn thắng tại giải đấu. Anh phá sâu kỷ lục trước đó của Ruud van Nistelrooy, người mất 62 trận trong màu áo Real Madrid mới có thể chạm mốc 50 bàn vào năm 2007 (thú vị thay, cũng rơi vào đúng ngày 18/9).

Nhưng thứ ba, và có lẽ quan trọng nhất, bàn thắng ấy còn giúp Haaland vượt qua một trong những huyền thoại vĩ đại nhất: Alfredo Di Stefano. Với 49 pha lập công ở Cúp C1 từ năm 1955 đến 1964, Di Stefano từng là biểu tượng của một kỷ nguyên. Và giờ đây, ông chính thức bị Haaland đẩy ra khỏi Top 10 chân sút vĩ đại nhất lịch sử giải đấu.

Điều này đồng nghĩa, lần đầu tiên kể từ khi Cúp C1 ra đời (1955/56) cho đến khi đổi tên thành Champions League (1992/93), không còn bất kỳ cầu thủ nào thuộc kỷ nguyên Cúp C1 nằm trong Top 10 tay săn bàn xuất sắc nhất. Danh sách ấy giờ đây hoàn toàn thuộc về “thời đại Champions League”.

Có người sẽ thắc mắc: “Điều đó có gì to tát? Dù sao thì danh sách này cũng sẽ còn thay đổi theo thời gian”.

Đúng là như vậy. Thế nhưng, câu hỏi lớn hơn nằm ở chỗ: Liệu sự gia tăng chóng mặt của lịch thi đấu, số trận và thể thức mới có đang vô tình xóa nhòa những giá trị lịch sử, những dấu ấn bất tử của các huyền thoại? Phải chăng những tên tuổi từng góp phần đưa Cúp C1 trở thành giải đấu cấp CLB lớn nhất hành tinh đang dần biến mất khỏi kỷ lục thống kê?

Hãy nhớ rằng, Di Stefano từng ghi bàn trong cả 5 trận chung kết đầu tiên của giải đấu cho Real Madrid, trong đó đỉnh cao là cú hat-trick vào lưới Frankfurt tại Glasgow năm 1960 (trận đấu có sự chứng kiến của hơn 127.000 khán giả, trong đó có một chàng trai trẻ 18 tuổi tên là… Alex Ferguson).

Ông giành tới 5 chức vô địch Cúp C1, góp mặt trong 7 trận chung kết, và là cầu thủ đầu tiên chạm mốc 10 bàn thắng trong một mùa tại đấu trường này, thành tích được lập ở mùa 1957/58 với chỉ vỏn vẹn 7 trận đấu. Bàn thắng thứ 49 cũng là bàn cuối cùng của Di Stefano đến vào tháng 5/1964, khép lại một chương vàng son của lịch sử bóng đá châu Âu.

Ngày nay, khi Haaland và thế hệ ngôi sao hiện đại liên tục viết lại các kỷ lục, câu hỏi lớn vẫn còn đó: liệu bóng đá đang quá vội vã tiến về phía trước mà quên mất những tượng đài đã đặt nền móng cho sự vĩ đại của Champions League?

Điều đáng nói là trong toàn bộ lịch sử Cúp C1/Champions League, chỉ duy nhất Erling Haaland sở hữu hiệu suất ghi bàn cao hơn Alfredo Di Stefano, người vốn thậm chí không phải một trung phong đích thực. Di Stefano không chỉ biết săn bàn, ông còn thường xuyên lùi sâu, cầm bóng, rê dắt và tổ chức tấn công chẳng kém gì một tiền vệ sáng tạo.

Sinh ra tại Argentina nhưng sau đó nhập quốc tịch Tây Ban Nha, Di Stefano giờ đây không còn tên trong danh sách những tay săn bàn hàng đầu lịch sử giải đấu. Lý do không phải vì ông kém xuất sắc, mà bởi Champions League ngày nay đã biến thành một sân chơi khổng lồ với 189 trận mỗi mùa, một con số vượt xa quy mô của giải đấu thời kỳ khai sinh.

Để hình dung rõ hơn, hãy thử so sánh với bóng đá Anh. Giải VĐQG Anh cũng từng được “đổi tên” vào năm 1992, trở thành Premier League. Thế nhưng, số trận đấu trong một mùa giải thực tế không tăng lên so với thời First Division. Chính vì vậy, trong danh sách 10 chân sút vĩ đại nhất lịch sử giải đấu cao nhất xứ sương mù, chỉ duy nhất có một cái tên thuộc kỷ nguyên Premier League – Alan Shearer. Trong khi đó, ở Champions League, cả 10 cái tên hiện nay đều thuộc thời hậu 1992.

Để hình dung rõ hơn, hãy thử so sánh với bóng đá Anh. Giải VĐQG Anh cũng từng được “đổi tên” vào năm 1992, trở thành Premier League. Thế nhưng, số trận đấu trong một mùa giải thực tế không tăng lên so với thời First Division. Chính vì vậy, trong danh sách 10 chân sút vĩ đại nhất lịch sử giải đấu cao nhất xứ sương mù, chỉ duy nhất có một cái tên thuộc kỷ nguyên Premier League là Alan Shearer. Trong khi đó, ở Champions League, cả 10 cái tên hiện nay đều thuộc thời hậu 1992.

Những con số biết nói

Câu hỏi đặt ra là: Điều gì đã tạo nên sự khác biệt quá lớn ấy? Để trả lời, hãy nhìn lại con số và lịch sử. Sau đây là hình ảnh 10 cầu thủ ghi bàn nhiều nhất trong giải đấu vào mùa hè năm 1992, ngay trước khi đổi tên giải đấu Champions League.

h2

Và dưới đây, sau 33 năm, là Top 10 hiện tại.

Haaland chạm mốc 50 bàn ở Champions league Liệu những huyền thoại có bị đẩy lùi vào quên lãng 1

 

Không có gì ngạc nhiên khi danh sách hiện không có cầu thủ nào từ thời kỳ Cúp châu Âu – hãy nhìn vào số lượng trận đấu đã tăng lên như thế nào trong suốt 70 năm lịch sử của giải đấu.

Số trận đấu tại Cúp C1 và Champions League mỗi mùa

Vào mùa hè năm 1992, tức là ngay trước khi giải đấu chính thức được đổi tên thành Champions League, danh sách Top 10 tay săn bàn vĩ đại nhất lịch sử trông hoàn toàn khác bây giờ. Khi đó, tổng số trận đấu của mùa giải đầu tiên chỉ là 29 trận. Thế nhưng con số ấy đã bị vượt qua ngay ngày 1/10, tức là… 8 tháng trước khi trận chung kết diễn ra. Mùa giải 2025/26 dự kiến sẽ có tới 189 trận, nhiều hơn tổng số trận đấu của… 4 mùa giải đầu tiên cộng lại.

Haaland chạm mốc 50 bàn ở Champions league Liệu những huyền thoại có bị đẩy lùi vào quên lãng 3

Để so sánh rộng hơn: trong suốt 37 mùa giải kỷ nguyên Cúp C1 (1955-1992), tổng số trận diễn ra chỉ là 2.135 trận. Trong khi đó, ở 34 mùa Champions League (1992-2025), con số đã là 3.859 trận, và sẽ cán mốc 4.030 trận khi mùa giải hiện tại khép lại. Cần lưu ý rằng vòng một và vòng hai của mùa giải 1992/93 và 1993/94 (hai mùa giải đầu tiên của kỷ nguyên Champions League) được Opta xếp vào vòng loại, do đó biểu đồ trên có sự sụt giảm.

Chính sự phình to này của lịch thi đấu đã đặt ra một vấn đề: các huyền thoại xưa kia gần như không có cơ hội trụ lại trong bảng thành tích ghi bàn. Những cái tên như Di Stefano, Ferenc Puskas hay Gerd Muller, người mà nhiều chuyên gia vẫn coi là chân sút vĩ đại nhất lịch sử bóng đá, đều sở hữu hiệu suất bàn thắng/trận cao hơn cả Cristiano Ronaldo lẫn Lionel Messi. Nhưng khác biệt nằm ở chỗ, họ thi đấu trong một thời đại mà giải đấu chỉ gói gọn trong vài vòng knock-out, số trận đấu hạn chế, đồng nghĩa cơ hội tích lũy bàn thắng ít hơn nhiều so với thế hệ ngày nay.

Nói cách khác, những tượng đài từng khai mở và đặt nền móng cho sự vĩ đại của Champions League đang dần bị xóa mờ khỏi bảng vàng chỉ vì… lịch thi đấu đã thay đổi quá nhiều.

Ở mùa giải khai màn 1955/56, Real Madrid của Di Stefano chỉ cần thi đấu 7 trận để bước lên ngôi vô địch châu Âu. So sánh với hiện tại, nhà vô địch mùa vừa qua – Paris Saint-Germain – phải chinh chiến tới 17 trận để nâng cao chiếc cúp bạc.

Francisco Gento, đồng đội huyền thoại của Di Stefano, cũng là cầu thủ thi đấu nhiều trận nhất ở kỷ nguyên Cúp C1, đã dừng lại ở con số 89 lần ra sân. Thế nhưng, kể từ khi Champions League ra đời, đã có tới 71 cầu thủ vượt qua cột mốc ấy. Con số này tự thân đã cho thấy sự chênh lệch khổng lồ về cơ hội thi đấu giữa hai kỷ nguyên.

Top 10 cầu thủ ghi từ 50 trở lên trong lịch sử Cúp C1/Champions League và thời điểm họ chạm mốc 50 bàn

Đáng chú ý, nếu xét về hiệu suất, tỷ lệ bàn thắng trung bình mỗi trận ở giai đoạn Cúp C1 (những năm đầu) cao hơn hẳn so với thời nay. Nhưng đó là bởi bóng đá thời ấy khác biệt hoàn toàn: các trận đấu thường diễn ra trong thế “đôi công” trực diện, không thiên về chiến thuật phòng ngự, và tỷ số cao hơn là điều rất thường thấy.

Haaland chạm mốc 50 bàn ở Champions league Liệu những huyền thoại có bị đẩy lùi vào quên lãng 4

Kịch bản tương tự có thể sẽ tái diễn ở… World Cup. Kể từ giải đấu năm sau, số đội tham dự sẽ tăng từ 32 lên 48. Bốn bảng đấu mới cùng một vòng 1/16 đồng nghĩa với việc các ngôi sao hàng đầu sẽ có thêm nhiều trận đấu trước những đối thủ bị đánh giá yếu hơn, mở ra cơ hội gia tăng số bàn thắng cá nhân.

Và nếu như thông tin The Athletic tiết lộ tuần trước trở thành sự thật, rằng World Cup 2030 có thể mở rộng lên tới 64 đội, thì kỷ lục huyền thoại của Just Fontaine năm 1958 (13 bàn chỉ trong 6 trận) liệu có còn giữ được sự độc nhất? Trong bối cảnh nhiều “tân binh” yếu hơn có cơ hội góp mặt ở ngày hội bóng đá thế giới, khả năng một tiền đạo nào đó chạm hoặc vượt mốc 13 bàn trong một kỳ World Cup sẽ không còn quá xa vời.

Còn giả thuyết World Cup được tổ chức hai năm một lần thay vì chu kỳ bốn năm truyền thống, như một số liên đoàn từng đề xuất? Nghe thôi cũng đã thấy… khó chấp nhận nổi.

Tất nhiên, đây chưa hẳn là “vấn đề lớn nhất” của bóng đá hiện đại. Nhưng với một bộ phận không nhỏ người hâm mộ, vẫn có một nỗi buồn man mác: những cái tên đã góp phần làm nên vẻ đẹp ban đầu của bóng đá, những con người đã biến Cúp C1 và World Cup thành những sự kiện thể thao vĩ đại bậc nhất hành tinh, giờ đang dần trôi vào quên lãng.

Thời gian và guồng quay của lịch thi đấu ngày nay không ngừng cuốn đi, để rồi một ngày nào đó, những ký ức về Di Stefano, Puskas, Muller hay Fontaine có thể chỉ còn vang vọng trong sử sách, chứ không còn hiện diện trong tâm trí của số đông người hâm mộ bóng đá thế giới.

Nguồn bài viết: As Erling Haaland joins the European Cup’s top 10 scorers, are yesterday’s heroes being forgotten? (The Atheltic)

Elflaco 594 bài viết

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *